Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成年
Pinyin: chéng nián
Meanings: Adulthood, having reached the age of maturity., Trưởng thành, đã đủ tuổi trưởng thành., ①社会团体、社会组织或家庭的组成人员。[例]法律事务所的成员。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 戊, 𠃌, 年
Chinese meaning: ①社会团体、社会组织或家庭的组成人员。[例]法律事务所的成员。
Grammar: Có thể sử dụng làm danh từ hoặc tính từ. Thường đi kèm với các cụm từ như 成年人 (người trưởng thành) hoặc 成年礼 (lễ trưởng thành).
Example: 他已经到了成年的年龄。
Example pinyin: tā yǐ jīng dào le chéng nián de nián líng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đến tuổi trưởng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưởng thành, đã đủ tuổi trưởng thành.
Nghĩa phụ
English
Adulthood, having reached the age of maturity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社会团体、社会组织或家庭的组成人员。法律事务所的成员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!