Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成年古代
Pinyin: chéng nián gǔ dài
Meanings: Ancient times, a distant period in history., Thời cổ đại, thời kỳ xa xưa trong lịch sử, 犹言长期以来。[出处]元·刘君锡《来生债》第一折“这灶成年古代不烧火,埋上这银子,扒上些灰儿盖着,谁知道灶窝里有银子?”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 戊, 𠃌, 年, 十, 口, 亻, 弋
Chinese meaning: 犹言长期以来。[出处]元·刘君锡《来生债》第一折“这灶成年古代不烧火,埋上这银子,扒上些灰儿盖着,谁知道灶窝里有银子?”
Grammar: Là cụm danh từ, thường dùng để chỉ một giai đoạn lịch sử rất lâu đời.
Example: 成年古代的人们靠打猎为生。
Example pinyin: chéng nián gǔ dài de rén men kào dǎ liè wéi shēng 。
Tiếng Việt: Người dân thời cổ đại sống bằng săn bắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời cổ đại, thời kỳ xa xưa trong lịch sử
Nghĩa phụ
English
Ancient times, a distant period in history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言长期以来。[出处]元·刘君锡《来生债》第一折“这灶成年古代不烧火,埋上这银子,扒上些灰儿盖着,谁知道灶窝里有银子?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế