Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成己成物

Pinyin: chéng jǐ chéng wù

Meanings: Perfect oneself and help others achieve perfection., Hoàn thiện bản thân và giúp đỡ người khác, 自身有所成就,也要使自身以外的一切有所成就。[出处]《礼记·中庸》“诚者,非自成己而已也,所以成物也。成己,仁也;成物,知也。性之德也,合内外之道也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 戊, 𠃌, 己, 勿, 牛

Chinese meaning: 自身有所成就,也要使自身以外的一切有所成就。[出处]《礼记·中庸》“诚者,非自成己而已也,所以成物也。成己,仁也;成物,知也。性之德也,合内外之道也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết lý cao, thường được dùng trong văn phong học thuật hoặc đạo đức. Ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 儒家提倡成己成物的精神。

Example pinyin: rú jiā tí chàng chéng jǐ chéng wù de jīng shén 。

Tiếng Việt: Nho giáo đề cao tinh thần hoàn thiện bản thân và giúp đỡ người khác.

成己成物
chéng jǐ chéng wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thiện bản thân và giúp đỡ người khác

Perfect oneself and help others achieve perfection.

自身有所成就,也要使自身以外的一切有所成就。[出处]《礼记·中庸》“诚者,非自成己而已也,所以成物也。成己,仁也;成物,知也。性之德也,合内外之道也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成己成物 (chéng jǐ chéng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung