Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成家立计

Pinyin: chéng jiā lì jì

Meanings: To start a family and plan for livelihood., Lập gia đình và lo liệu kế sinh nhai, 犹言成家立业。[出处]元·刘致《红绣鞋·劝收心》“套曲不指望成家立计,则寻思卖笑求食。”[例]父母与子孙~,是父母尽己之心,久以后成人不成人,是在于他,父母怎管的他到底。——元·秦简夫《东堂老》楔子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 戊, 𠃌, 宀, 豕, 一, 丷, 亠, 十, 讠

Chinese meaning: 犹言成家立业。[出处]元·刘致《红绣鞋·劝收心》“套曲不指望成家立计,则寻思卖笑求食。”[例]父母与子孙~,是父母尽己之心,久以后成人不成人,是在于他,父母怎管的他到底。——元·秦简夫《东堂老》楔子。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh trách nhiệm của một người trong việc xây dựng gia đình và đảm bảo cuộc sống kinh tế. Ít phổ biến hơn so với “成家立业” nhưng vẫn mang ý nghĩa sâu sắc.

Example: 古代人讲究男子要成家立计。

Example pinyin: gǔ dài rén jiǎng jiū nán zǐ yào chéng jiā lì jì 。

Tiếng Việt: Người xưa coi trọng việc đàn ông phải lập gia đình và lo liệu kế sinh nhai.

成家立计
chéng jiā lì jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập gia đình và lo liệu kế sinh nhai

To start a family and plan for livelihood.

犹言成家立业。[出处]元·刘致《红绣鞋·劝收心》“套曲不指望成家立计,则寻思卖笑求食。”[例]父母与子孙~,是父母尽己之心,久以后成人不成人,是在于他,父母怎管的他到底。——元·秦简夫《东堂老》楔子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成家立计 (chéng jiā lì jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung