Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成婚
Pinyin: chéng hūn
Meanings: To marry; to get married., Kết hôn, cưới hỏi (mang tính trang trọng hơn so với 结婚), ①结婚;两家结成姻亲,也可指订好结婚日期。[例]良吉三十日,今已二十七,卿可去成婚。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 戊, 𠃌, 女, 昏
Chinese meaning: ①结婚;两家结成姻亲,也可指订好结婚日期。[例]良吉三十日,今已二十七,卿可去成婚。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng. Có thể kết hợp với các cụm từ như: 终于成婚 (cuối cùng đã kết hôn), 双方成婚 (hai bên kết hôn).
Example: 他们终于成婚了。
Example pinyin: tā men zhōng yú chéng hūn le 。
Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã kết hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hôn, cưới hỏi (mang tính trang trọng hơn so với 结婚)
Nghĩa phụ
English
To marry; to get married.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结婚;两家结成姻亲,也可指订好结婚日期。良吉三十日,今已二十七,卿可去成婚。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!