Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成套

Pinyin: chéng tào

Meanings: Đầy đủ, nguyên bộ (dùng để chỉ những thứ được sắp xếp thành một bộ hoàn chỉnh), Complete set; in full set., ①成龙配套,形成完整系列。[例]成套家具。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 戊, 𠃌, 大, 镸

Chinese meaning: ①成龙配套,形成完整系列。[例]成套家具。

Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ: 成套设备 (thiết bị đầy đủ), 成套衣服 (trang phục nguyên bộ).

Example: 她买了一套成套的茶具。

Example pinyin: tā mǎi le yí tào chéng tào de chá jù 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một bộ ấm chén đầy đủ.

成套
chéng tào
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy đủ, nguyên bộ (dùng để chỉ những thứ được sắp xếp thành một bộ hoàn chỉnh)

Complete set; in full set.

成龙配套,形成完整系列。成套家具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成套 (chéng tào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung