Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成团打块
Pinyin: chéng tuán dǎ kuài
Meanings: Kết hợp lại thành từng nhóm hoặc khối (thường mang ý tiêu cực, như bè phái)., Forming into groups or cliques (usually with negative connotations)., 比喻聚集成群。[出处]《水浒传》第四六回“挨不过了,不免信步寻上来,只见一群老鸦成团打块在古墓上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 戊, 𠃌, 囗, 才, 丁, 扌, 土, 夬
Chinese meaning: 比喻聚集成群。[出处]《水浒传》第四六回“挨不过了,不免信步寻上来,只见一群老鸦成团打块在古墓上。”
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán việc hình thành các nhóm lợi ích hoặc bè phái.
Example: 他们总是喜欢成团打块地活动。
Example pinyin: tā men zǒng shì xǐ huan chéng tuán dǎ kuài dì huó dòng 。
Tiếng Việt: Họ luôn thích hoạt động theo từng nhóm bè phái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hợp lại thành từng nhóm hoặc khối (thường mang ý tiêu cực, như bè phái).
Nghĩa phụ
English
Forming into groups or cliques (usually with negative connotations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻聚集成群。[出处]《水浒传》第四六回“挨不过了,不免信步寻上来,只见一群老鸦成团打块在古墓上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế