Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成器
Pinyin: chéng qì
Meanings: To become useful, mature and develop one’s talents; can also mean to create useful objects., Trở nên có ích, trưởng thành và phát triển tài năng; cũng có thể hiểu là làm nên đồ vật hữu ích., ①做成器具。*②比喻成为有用的人。[例]不成器。*③精美的器具,比喻有才能的人。[例]总角为成器。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 戊, 𠃌, 吅, 犬
Chinese meaning: ①做成器具。*②比喻成为有用的人。[例]不成器。*③精美的器具,比喻有才能的人。[例]总角为成器。
Grammar: Có thể dùng với nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khi nói về người, ám chỉ sự trưởng thành và thành công.
Example: 他终于成器了,成为公司的骨干。
Example pinyin: tā zhōng yú chéng qì le , chéng wéi gōng sī de gǔ gàn 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã trưởng thành và trở thành trụ cột của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở nên có ích, trưởng thành và phát triển tài năng; cũng có thể hiểu là làm nên đồ vật hữu ích.
Nghĩa phụ
English
To become useful, mature and develop one’s talents; can also mean to create useful objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做成器具
比喻成为有用的人。不成器
精美的器具,比喻有才能的人。总角为成器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!