Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成命
Pinyin: chéng mìng
Meanings: An issued order or decision that has been made., Mệnh lệnh đã ban hành, quyết định đã được đưa ra., ①既定的天命。已形成并实施的决议;已下达的号令。[例]昊天有成命,二后受之。——《诗·周颂·昊天有成命》。[例]师无成命,多奋何为?——《左传·宣公十二年》。[例]成命难违。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 戊, 𠃌, 亼, 叩
Chinese meaning: ①既定的天命。已形成并实施的决议;已下达的号令。[例]昊天有成命,二后受之。——《诗·周颂·昊天有成命》。[例]师无成命,多奋何为?——《左传·宣公十二年》。[例]成命难违。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc liên quan đến mệnh lệnh từ cấp trên.
Example: 这是上级的成命,我们必须服从。
Example pinyin: zhè shì shàng jí de chéng mìng , wǒ men bì xū fú cóng 。
Tiếng Việt: Đây là mệnh lệnh của cấp trên, chúng ta phải tuân thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệnh lệnh đã ban hành, quyết định đã được đưa ra.
Nghĩa phụ
English
An issued order or decision that has been made.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
既定的天命。已形成并实施的决议;已下达的号令。昊天有成命,二后受之。——《诗·周颂·昊天有成命》。师无成命,多奋何为?——《左传·宣公十二年》。成命难违
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!