Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成员

Pinyin: chéng yuán

Meanings: Member, a person belonging to a group or organization., Thành viên, người thuộc một nhóm hoặc tổ chức nào đó., 树立名声,成为专家。[出处]《易系·辞下》“善不积,不足以成名。”[例]她个人主义、~思想严重。——黄宗英《大雁情》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 戊, 𠃌, 口, 贝

Chinese meaning: 树立名声,成为专家。[出处]《易系·辞下》“善不积,不足以成名。”[例]她个人主义、~思想严重。——黄宗英《大雁情》。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện sau các danh từ như 家庭 (gia đình), 团队 (đội nhóm), 组织 (tổ chức).

Example: 他是我们团队的新成员。

Example pinyin: tā shì wǒ men tuán duì de xīn chéng yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên mới của đội nhóm chúng tôi.

成员
chéng yuán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành viên, người thuộc một nhóm hoặc tổ chức nào đó.

Member, a person belonging to a group or organization.

树立名声,成为专家。[出处]《易系·辞下》“善不积,不足以成名。”[例]她个人主义、~思想严重。——黄宗英《大雁情》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...