Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成名

Pinyin: chéng míng

Meanings: Trở nên nổi tiếng, được nhiều người biết đến., To become famous, to be widely recognized., ①因为某种成就而有了名声。[例]不足以成名。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 戊, 𠃌, 口, 夕

Chinese meaning: ①因为某种成就而有了名声。[例]不足以成名。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự thành công trong sự nghiệp hoặc lĩnh vực nào đó.

Example: 他从小就梦想能成名。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù mèng xiǎng néng chéng míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã mơ ước được nổi tiếng.

成名
chéng míng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở nên nổi tiếng, được nhiều người biết đến.

To become famous, to be widely recognized.

因为某种成就而有了名声。不足以成名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成名 (chéng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung