Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成双

Pinyin: chéng shuāng

Meanings: Tạo thành đôi, ghép cặp., To form a pair, to match into couples., ①构成一对。*②结为夫妻。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 戊, 𠃌, 又

Chinese meaning: ①构成一对。*②结为夫妻。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói về việc ghép đôi vật hoặc người.

Example: 这两件物品可以成双出售。

Example pinyin: zhè liǎng jiàn wù pǐn kě yǐ chéng shuāng chū shòu 。

Tiếng Việt: Hai món đồ này có thể bán theo đôi.

成双
chéng shuāng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo thành đôi, ghép cặp.

To form a pair, to match into couples.

构成一对

结为夫妻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成双 (chéng shuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung