Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成千成万
Pinyin: chéng qiān chéng wàn
Meanings: Thousands upon thousands, a great number., Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều., 形容数量极多。[出处]叶圣陶《小病》“倘若在广大的都城里,聚集了成千成成的听众,教伊当众唱出这很好的歌,该会增进人们彼此之间的了解。”
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 戊, 𠃌, 丿, 十, 一
Chinese meaning: 形容数量极多。[出处]叶圣陶《小病》“倘若在广大的都城里,聚集了成千成成的听众,教伊当众唱出这很好的歌,该会增进人们彼此之间的了解。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như '成千上万'.
Example: 那座山里有成千成万只鸟。
Example pinyin: nà zuò shān lǐ yǒu chéng qiān chéng wàn zhī niǎo 。
Tiếng Việt: Trong ngọn núi đó có hàng ngàn hàng vạn con chim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều.
Nghĩa phụ
English
Thousands upon thousands, a great number.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容数量极多。[出处]叶圣陶《小病》“倘若在广大的都城里,聚集了成千成成的听众,教伊当众唱出这很好的歌,该会增进人们彼此之间的了解。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế