Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成功
Pinyin: chéng gōng
Meanings: Success, achieving desired goals., Thành công, đạt được mục tiêu mong muốn., ①获得预期的结果,达到目的。[例]丞相放心,干到江左,必要成功。——《三国演义》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 戊, 𠃌, 力, 工
Chinese meaning: ①获得预期的结果,达到目的。[例]丞相放心,干到江左,必要成功。——《三国演义》。
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc danh từ. Thường kết hợp với các từ khác như 成功人士 (successful person), 取得成功 (achieve success).
Example: 他终于成功了。
Example pinyin: tā zhōng yú chéng gōng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành công, đạt được mục tiêu mong muốn.
Nghĩa phụ
English
Success, achieving desired goals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
获得预期的结果,达到目的。丞相放心,干到江左,必要成功。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!