Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成分
Pinyin: chéng fèn
Meanings: Component, element making up a whole., Thành phần, yếu tố cấu thành một tổng thể., ①构成物体的个体物质。[例]任一事物的组成部分。[例]把问题分解成各种成分。*②正式参加工作前的主要经历或职业,也指个人所属的阶级。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 戊, 𠃌, 八, 刀
Chinese meaning: ①构成物体的个体物质。[例]任一事物的组成部分。[例]把问题分解成各种成分。*②正式参加工作前的主要经历或职业,也指个人所属的阶级。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong khoa học hoặc đời sống hàng ngày.
Example: 水是由氢和氧两种成分组成的。
Example pinyin: shuǐ shì yóu qīng hé yǎng liǎng zhǒng chéng fèn zǔ chéng de 。
Tiếng Việt: Nước được tạo thành từ hai thành phần là hydro và oxy.

📷 Meditation Practice Yoga and Zen icons set. Relaxation Inner Peace Self-knowledge Inner Concentration Editable Stroke Line icons collection Vector.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành phần, yếu tố cấu thành một tổng thể.
Nghĩa phụ
English
Component, element making up a whole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
构成物体的个体物质。任一事物的组成部分。把问题分解成各种成分
正式参加工作前的主要经历或职业,也指个人所属的阶级
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
