Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成例
Pinyin: chéng lì
Meanings: Tiền lệ, quy tắc đã được thiết lập trước., Precedent, established rule or custom., ①成形的做法;常规;先例。[例]还按成例办。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 戊, 𠃌, 亻, 列
Chinese meaning: ①成形的做法;常规;先例。[例]还按成例办。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc quy định.
Example: 这件事没有成例可循。
Example pinyin: zhè jiàn shì méi yǒu chéng lì kě xún 。
Tiếng Việt: Việc này không có tiền lệ nào để tuân theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lệ, quy tắc đã được thiết lập trước.
Nghĩa phụ
English
Precedent, established rule or custom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成形的做法;常规;先例。还按成例办
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!