Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成仁
Pinyin: chéng rén
Meanings: Hy sinh vì nghĩa lớn, chết vì lý tưởng cao cả (thường liên quan đến đạo đức Nho giáo)., To sacrifice oneself for a noble cause, die for a lofty ideal (often associated with Confucian ethics)., ①原指成就仁德,现指为正义事业而牺牲生命。[例]杀身成仁。[例]成仁取义。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 戊, 𠃌, 二, 亻
Chinese meaning: ①原指成就仁德,现指为正义事业而牺牲生命。[例]杀身成仁。[例]成仁取义。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc triết học.
Example: 他为了国家利益而选择成仁。
Example pinyin: tā wèi le guó jiā lì yì ér xuǎn zé chéng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn hy sinh vì lợi ích quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh vì nghĩa lớn, chết vì lý tưởng cao cả (thường liên quan đến đạo đức Nho giáo).
Nghĩa phụ
English
To sacrifice oneself for a noble cause, die for a lofty ideal (often associated with Confucian ethics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指成就仁德,现指为正义事业而牺牲生命。杀身成仁。成仁取义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!