Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成人
Pinyin: chéng rén
Meanings: Người lớn, người trưởng thành., An adult, a grown-up person., ①达到完全发育(尤其是在身材、体力或智力方面)的人。[例]成年的人。[例]成人专场。*②完美无缺的人。[例]子路问成人。——《论语·宪问》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 戊, 𠃌, 人
Chinese meaning: ①达到完全发育(尤其是在身材、体力或智力方面)的人。[例]成年的人。[例]成人专场。*②完美无缺的人。[例]子路问成人。——《论语·宪问》。
Grammar: Danh từ chỉ người, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ khác.
Example: 他已经是个成人了。
Example pinyin: tā yǐ jīng shì gè chéng rén le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã là một người trưởng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lớn, người trưởng thành.
Nghĩa phụ
English
An adult, a grown-up person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达到完全发育(尤其是在身材、体力或智力方面)的人。成年的人。成人专场
完美无缺的人。子路问成人。——《论语·宪问》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!