Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成人之美
Pinyin: chéng rén zhī měi
Meanings: To help others achieve something beautiful or praiseworthy., Giúp người khác hoàn thành điều tốt đẹp, hỗ trợ ai đó hoàn thiện phẩm chất tốt., 成成就。成全别人的好事。[出处]《论语·颜渊》“君子成人之美,不成人之恶。小人反是。”[例]敝人向来最赞成一切牺牲,也最乐于~”,况且我们是同志,我当然应该给你想一个完全的办法。——鲁迅《华盖集·牺牲谟》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 戊, 𠃌, 人, 丶, 大, 𦍌
Chinese meaning: 成成就。成全别人的好事。[出处]《论语·颜渊》“君子成人之美,不成人之恶。小人反是。”[例]敝人向来最赞成一切牺牲,也最乐于~”,况且我们是同志,我当然应该给你想一个完全的办法。——鲁迅《华盖集·牺牲谟》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự hỗ trợ và khuyến khích lẫn nhau.
Example: 朋友之间应该互相成人之美。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi hù xiāng chéng rén zhī měi 。
Tiếng Việt: Bạn bè nên giúp nhau hoàn thành điều tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp người khác hoàn thành điều tốt đẹp, hỗ trợ ai đó hoàn thiện phẩm chất tốt.
Nghĩa phụ
English
To help others achieve something beautiful or praiseworthy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成成就。成全别人的好事。[出处]《论语·颜渊》“君子成人之美,不成人之恶。小人反是。”[例]敝人向来最赞成一切牺牲,也最乐于~”,况且我们是同志,我当然应该给你想一个完全的办法。——鲁迅《华盖集·牺牲谟》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế