Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成为
Pinyin: chéng wéi
Meanings: To become, to turn into something., Trở thành, biến thành một cái gì đó.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 戊, 𠃌, 为
Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ sự chuyển đổi trạng thái hoặc vai trò.
Example: 他希望成为一名医生。
Example pinyin: tā xī wàng chéng wéi yì míng yī shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng sẽ trở thành một bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở thành, biến thành một cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To become, to turn into something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!