Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成一家言

Pinyin: chéng yī jiā yán

Meanings: To establish one's own theory/school of thought, Tạo thành một học thuyết riêng, 指学问自成体系可派别。[出处]《新唐书·韩愈传》“每言文章自汉司马相如、太史公、刘向、扬雄后,作者不世出,故愈深探本元,卓然树立,成一家言。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 戊, 𠃌, 一, 宀, 豕, 言

Chinese meaning: 指学问自成体系可派别。[出处]《新唐书·韩愈传》“每言文章自汉司马相如、太史公、刘向、扬雄后,作者不世出,故愈深探本元,卓然树立,成一家言。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả thành tựu học thuật

Example: 他的研究成一家言。

Example pinyin: tā de yán jiū chéng yì jiā yán 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu của ông ấy đã tạo thành một học thuyết riêng.

成一家言
chéng yī jiā yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo thành một học thuyết riêng

To establish one's own theory/school of thought

指学问自成体系可派别。[出处]《新唐书·韩愈传》“每言文章自汉司马相如、太史公、刘向、扬雄后,作者不世出,故愈深探本元,卓然树立,成一家言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成一家言 (chéng yī jiā yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung