Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chéng

Meanings: Hoàn thành, trở thành, đạt được., To complete, to become, to achieve., ①表示答应、许可。[合]成,就这么办;成不的(不成;不行)。*②表示达到一个单位(强调数量多或时间长)。[合]成年累月;成何济(有何用处,待如何)。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①表示答应、许可。[合]成,就这么办;成不的(不成;不行)。*②表示达到一个单位(强调数量多或时间长)。[合]成年累月;成何济(有何用处,待如何)。

Hán Việt reading: thành

Grammar: Là một động từ rất thông dụng, có thể đứng trước tân ngữ hoặc kết hợp với nhiều từ khác.

Example: 大功告成。

Example pinyin: dà gōng gào chéng 。

Tiếng Việt: Công việc lớn đã hoàn thành.

chéng
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành, trở thành, đạt được.

thành

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To complete, to become, to achieve.

表示答应、许可。成,就这么办;成不的(不成;不行)

表示达到一个单位(强调数量多或时间长)。成年累月;成何济(有何用处,待如何)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成 (chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung