Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏院

Pinyin: xì yuàn

Meanings: Nhà hát, rạp hát, Theater or playhouse, ①现代供戏剧演出的建筑物,通常包括设有边副台与悬吊布景空间的舞台、供演员用的化装间以及常常设有楼座和包箱的观众席。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 戈, 完, 阝

Chinese meaning: ①现代供戏剧演出的建筑物,通常包括设有边副台与悬吊布景空间的舞台、供演员用的化装间以及常常设有楼座和包箱的观众席。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm biểu diễn nghệ thuật

Example: 今晚我们去戏院看戏。

Example pinyin: jīn wǎn wǒ men qù xì yuàn kàn xì 。

Tiếng Việt: Tối nay chúng ta đi xem kịch ở nhà hát.

戏院
xì yuàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà hát, rạp hát

Theater or playhouse

现代供戏剧演出的建筑物,通常包括设有边副台与悬吊布景空间的舞台、供演员用的化装间以及常常设有楼座和包箱的观众席

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏院 (xì yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung