Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏迷

Pinyin: xì mí

Meanings: Người mê xem kịch, Theater enthusiast, ①对看戏或唱戏非常入迷的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 戈, 米, 辶

Chinese meaning: ①对看戏或唱戏非常入迷的人。

Grammar: Danh từ chỉ người có sở thích đặc biệt về kịch

Example: 他是个京剧戏迷。

Example pinyin: tā shì gè jīng jù xì mí 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người mê kịch Peking opera.

戏迷
xì mí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mê xem kịch

Theater enthusiast

对看戏或唱戏非常入迷的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏迷 (xì mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung