Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏路

Pinyin: xì lù

Meanings: Phong cách diễn xuất, tuyến nhân vật thường đảm nhận, Acting style or usual character types an actor plays, ①演员可以饰演的角色范围。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 戈, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①演员可以饰演的角色范围。

Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm chuyên môn trong diễn xuất

Example: 她的戏路很宽。

Example pinyin: tā de xì lù hěn kuān 。

Tiếng Việt: Phong cách diễn xuất của cô ấy rất đa dạng.

戏路
xì lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách diễn xuất, tuyến nhân vật thường đảm nhận

Acting style or usual character types an actor plays

演员可以饰演的角色范围

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏路 (xì lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung