Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏谈

Pinyin: xì tán

Meanings: Lighthearted talk, joking stories, Chuyện trò vui vẻ, câu chuyện đùa, ①诙谐的谈话。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 戈, 炎, 讠

Chinese meaning: ①诙谐的谈话。

Grammar: Danh từ chỉ hoạt động giao tiếp mang tính giải trí

Example: 饭后大家围坐一起戏谈。

Example pinyin: fàn hòu dà jiā wéi zuò yì qǐ xì tán 。

Tiếng Việt: Sau bữa ăn mọi người ngồi quây quần trò chuyện vui vẻ.

戏谈
xì tán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện trò vui vẻ, câu chuyện đùa

Lighthearted talk, joking stories

诙谐的谈话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏谈 (xì tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung