Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏评

Pinyin: xì píng

Meanings: Review or critique of a play, Nhận xét, đánh giá về vở kịch, ①对戏曲或戏剧的评论。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 戈, 平, 讠

Chinese meaning: ①对戏曲或戏剧的评论。

Grammar: Danh từ chỉ nội dung phê bình nghệ thuật

Example: 这篇戏评写得很好。

Example pinyin: zhè piān xì píng xiě dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Bài nhận xét về vở kịch này viết rất hay.

戏评
xì píng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận xét, đánh giá về vở kịch

Review or critique of a play

对戏曲或戏剧的评论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏评 (xì píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung