Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戏装
Pinyin: xì zhuāng
Meanings: Costumes and makeup for theatrical performances, Trang phục và đạo cụ hóa trang cho diễn kịch, ①戏曲演员演出时穿戴的衣着靴帽等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 戈, 壮, 衣
Chinese meaning: ①戏曲演员演出时穿戴的衣着靴帽等。
Grammar: Danh từ tổng hợp, bao gồm cả trang phục và phụ kiện hóa trang
Example: 后台摆放着各种戏装。
Example pinyin: hòu tái bǎi fàng zhe gè zhǒng xì zhuāng 。
Tiếng Việt: Phía sau cánh gà bày trí đủ loại trang phục diễn kịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục và đạo cụ hóa trang cho diễn kịch
Nghĩa phụ
English
Costumes and makeup for theatrical performances
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲演员演出时穿戴的衣着靴帽等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!