Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏箱

Pinyin: xì xiāng

Meanings: Hòm đựng đạo cụ và trang phục diễn kịch, Trunk for storing props and costumes, ①剧团用来放置戏衣和其他用具的箱子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 又, 戈, 相, 竹

Chinese meaning: ①剧团用来放置戏衣和其他用具的箱子。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến sân khấu

Example: 这个戏箱装满了戏服。

Example pinyin: zhè ge xì xiāng zhuāng mǎn le xì fú 。

Tiếng Việt: Chiếc hòm này chứa đầy trang phục diễn kịch.

戏箱
xì xiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòm đựng đạo cụ và trang phục diễn kịch

Trunk for storing props and costumes

剧团用来放置戏衣和其他用具的箱子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏箱 (xì xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung