Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏班

Pinyin: xì bān

Meanings: Đoàn kịch, nhóm diễn viên, Theater troupe, acting group., ①旧称戏曲剧团。也叫“戏班子”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 戈, 王

Chinese meaning: ①旧称戏曲剧团。也叫“戏班子”。

Grammar: Danh từ tập hợp, ám chỉ một nhóm người cùng làm việc trong lĩnh vực sân khấu.

Example: 这个戏班很有名气。

Example pinyin: zhè ge xì bān hěn yǒu míng qì 。

Tiếng Việt: Đoàn kịch này rất nổi tiếng.

戏班
xì bān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoàn kịch, nhóm diễn viên

Theater troupe, acting group.

旧称戏曲剧团。也叫“戏班子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏班 (xì bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung