Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戏照
Pinyin: xì zhào
Meanings: Ảnh chụp trong lúc diễn kịch, Photograph taken during a theatrical performance., ①身穿戏装的照片。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 又, 戈, 昭, 灬
Chinese meaning: ①身穿戏装的照片。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.
Example: 这张戏照记录了经典的瞬间。
Example pinyin: zhè zhāng xì zhào jì lù le jīng diǎn de shùn jiān 。
Tiếng Việt: Bức ảnh kịch này ghi lại khoảnh khắc kinh điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảnh chụp trong lúc diễn kịch
Nghĩa phụ
English
Photograph taken during a theatrical performance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身穿戏装的照片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!