Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戏法
Pinyin: xì fǎ
Meanings: Ảo thuật, trò ảo giác, Magic tricks, illusions., ①魔术的花招;灵巧的、巧妙的、机灵的技艺或演技。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 戈, 去, 氵
Chinese meaning: ①魔术的花招;灵巧的、巧妙的、机灵的技艺或演技。
Grammar: Danh từ thông dụng, liên quan đến loại hình giải trí đặc biệt.
Example: 孩子们很喜欢看戏法表演。
Example pinyin: hái zi men hěn xǐ huan kàn xì fǎ biǎo yǎn 。
Tiếng Việt: Trẻ em rất thích xem màn biểu diễn ảo thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảo thuật, trò ảo giác
Nghĩa phụ
English
Magic tricks, illusions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
魔术的花招;灵巧的、巧妙的、机灵的技艺或演技
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!