Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏本

Pinyin: xì běn

Meanings: Kịch bản, tài liệu chứa nội dung kịch, Play script, document containing the content of a play., ①旧称戏曲剧本。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 戈, 本

Chinese meaning: ①旧称戏曲剧本。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường đề cập đến văn bản gốc của một vở kịch.

Example: 导演正在修改戏本。

Example pinyin: dǎo yǎn zhèng zài xiū gǎi xì běn 。

Tiếng Việt: Đạo diễn đang sửa kịch bản.

戏本
xì běn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịch bản, tài liệu chứa nội dung kịch

Play script, document containing the content of a play.

旧称戏曲剧本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...