Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏曲

Pinyin: xì qǔ

Meanings: Hí khúc, loại hình sân khấu truyền thống Trung Quốc, Chinese opera, traditional Chinese theatrical form., ①中国传统的戏剧形式,包括昆曲、京剧和各种地方戏,以歌唱、舞蹈为主要表演手段。*②指杂剧和传奇中的唱词。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 戈, 曲

Chinese meaning: ①中国传统的戏剧形式,包括昆曲、京剧和各种地方戏,以歌唱、舞蹈为主要表演手段。*②指杂剧和传奇中的唱词。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, liên quan đến nghệ thuật biểu diễn truyền thống.

Example: 京剧是中国最有名的戏曲之一。

Example pinyin: jīng jù shì zhōng guó zuì yǒu míng de xì qǔ zhī yī 。

Tiếng Việt: Kinh kịch là một trong những hí khúc nổi tiếng nhất Trung Quốc.

戏曲
xì qǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hí khúc, loại hình sân khấu truyền thống Trung Quốc

Chinese opera, traditional Chinese theatrical form.

中国传统的戏剧形式,包括昆曲、京剧和各种地方戏,以歌唱、舞蹈为主要表演手段

指杂剧和传奇中的唱词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...