Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏单

Pinyin: xì dān

Meanings: Danh sách các vở kịch hoặc tiết mục, Playbill, list of performances., ①说明书;指列有演员的姓名及戏目的单子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 戈, 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①说明书;指列有演员的姓名及戏目的单子。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến nhà hát hoặc buổi biểu diễn.

Example: 请看今天的戏单。

Example pinyin: qǐng kàn jīn tiān de xì dān 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng xem danh sách kịch hôm nay.

戏单
xì dān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh sách các vở kịch hoặc tiết mục

Playbill, list of performances.

说明书;指列有演员的姓名及戏目的单子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏单 (xì dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung