Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戏侮
Pinyin: xì wǔ
Meanings: Chế giễu, trêu chọc một cách không tôn trọng, To mock or ridicule someone disrespectfully., ①戏弄;侮辱。[例]戏侮于人是他一贯的习性。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 戈, 亻, 每
Chinese meaning: ①戏弄;侮辱。[例]戏侮于人是他一贯的习性。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực. Thường xuất hiện trong câu mệnh lệnh hoặc phủ định.
Example: 不要戏侮别人。
Example pinyin: bú yào xì wǔ bié rén 。
Tiếng Việt: Đừng chế giễu người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế giễu, trêu chọc một cách không tôn trọng
Nghĩa phụ
English
To mock or ridicule someone disrespectfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏弄;侮辱。戏侮于人是他一贯的习性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!