Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戏乐
Pinyin: xì lè
Meanings: To entertain oneself by watching plays or participating in fun activities., Giải trí bằng cách xem kịch hoặc tham gia các hoạt động vui chơi, ①戏曲演出。[例]偶陈戏乐。——清·张廷玉《明史》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 戈, 乐
Chinese meaning: ①戏曲演出。[例]偶陈戏乐。——清·张廷玉《明史》。
Grammar: Động từ ghép, kết hợp giữa 戏 (kịch) và 乐 (vui vẻ). Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho đối tượng khác.
Example: 他喜欢在周末去看戏乐一下。
Example pinyin: tā xǐ huan zài zhōu mò qù kàn xì lè yí xià 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đi xem kịch vào cuối tuần để giải trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải trí bằng cách xem kịch hoặc tham gia các hoạt động vui chơi
Nghĩa phụ
English
To entertain oneself by watching plays or participating in fun activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲演出。偶陈戏乐。——清·张廷玉《明史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!