Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戎马生涯

Pinyin: róng mǎ shēng yá

Meanings: Cuộc đời binh nghiệp, cuộc sống quân ngũ, Military career, life as a soldier., 指从事征战的生活、经历。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 戈, 𠂇, 一, 生, 厓, 氵

Chinese meaning: 指从事征战的生活、经历。

Grammar: Thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài trong quân đội hoặc sự nghiệp chiến đấu.

Example: 他经历了三十年的戎马生涯。

Example pinyin: tā jīng lì le sān shí nián de róng mǎ shēng yá 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã trải qua ba mươi năm cuộc đời binh nghiệp.

戎马生涯
róng mǎ shēng yá
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc đời binh nghiệp, cuộc sống quân ngũ

Military career, life as a soldier.

指从事征战的生活、经历。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戎马生涯 (róng mǎ shēng yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung