Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戊
Pinyin: wù
Meanings: The fifth character in the ten celestial stems., Ký tự thứ năm trong thập can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý)., ①天干的第五位。方位属中央。又与地支相配,用以纪年或纪日。[例]周共和九年为戊辰年。*②古代以十干配五方,戊居十干中,因以指中央。[例]五六者,天地之中合。——《汉书》。*③指代土。[合]戊己(指一旬中的戊日和己日;古以十干配五方,戊己属中央,于五行属土,因以戊己代称土);戊方(戊己之日)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 戊
Chinese meaning: ①天干的第五位。方位属中央。又与地支相配,用以纪年或纪日。[例]周共和九年为戊辰年。*②古代以十干配五方,戊居十干中,因以指中央。[例]五六者,天地之中合。——《汉书》。*③指代土。[合]戊己(指一旬中的戊日和己日;古以十干配五方,戊己属中央,于五行属土,因以戊己代称土);戊方(戊己之日)。
Hán Việt reading: mậu
Grammar: Danh từ chỉ ký tự, thường dùng trong lịch pháp và phong thủy.
Example: 今年是戊戌年。
Example pinyin: jīn nián shì wù xū nián 。
Tiếng Việt: Năm nay là năm Mậu Tuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký tự thứ năm trong thập can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mậu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The fifth character in the ten celestial stems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天干的第五位。方位属中央。又与地支相配,用以纪年或纪日。周共和九年为戊辰年
古代以十干配五方,戊居十干中,因以指中央。五六者,天地之中合。——《汉书》
指代土。戊己(指一旬中的戊日和己日;古以十干配五方,戊己属中央,于五行属土,因以戊己代称土);戊方(戊己之日)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!