Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戉
Pinyin: yuè
Meanings: An ancient battle axe., Một loại rìu chiến cổ xưa., ①用本义。[据]夏执玄戉。——《说文》引《司马法》。*②另见yuè(钺)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 戉
Chinese meaning: ①用本义。[据]夏执玄戉。——《说文》引《司马法》。*②另见yuè(钺)。
Hán Việt reading: việt
Grammar: Danh từ chỉ vật, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khảo cổ học.
Example: 这是一把古老的戉。
Example pinyin: zhè shì yì bǎ gǔ lǎo de yuè 。
Tiếng Việt: Đây là một chiếc rìu chiến cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại rìu chiến cổ xưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
việt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient battle axe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。夏执玄戉。——《说文》引《司马法》
另见yuè(钺)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!