Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戈
Pinyin: gē
Meanings: An ancient weapon shaped like the letter 'T'., Một loại vũ khí cổ xưa hình chữ 'T'., ①古代的一种兵器,横刃,用青铜或铁制成,装有长柄:干(gān)戈。倒(dǎo)戈。枕戈待旦。*②姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 丿, 弋
Chinese meaning: ①古代的一种兵器,横刃,用青铜或铁制成,装有长柄:干(gān)戈。倒(dǎo)戈。枕戈待旦。*②姓氏。
Hán Việt reading: qua
Grammar: Danh từ chỉ vật, thường liên quan đến văn hóa và lịch sử cổ đại.
Example: 历史博物馆里展示着一把古老的戈。
Example pinyin: lì shǐ bó wù guǎn lǐ zhǎn shì zhe yì bǎ gǔ lǎo de gē 。
Tiếng Việt: Trong viện bảo tàng lịch sử trưng bày một cây giáo cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại vũ khí cổ xưa hình chữ 'T'.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
qua
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient weapon shaped like the letter 'T'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干(gān)戈。倒(dǎo)戈。枕戈待旦
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!