Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懿行

Pinyin: yì xíng

Meanings: Hành vi đạo đức tốt, việc làm cao thượng., Noble actions, virtuous deeds., ①善行。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 壹, 恣, 亍, 彳

Chinese meaning: ①善行。

Grammar: Thường dùng để mô tả hành động mang tính đạo đức và phẩm hạnh cao đẹp, phù hợp với văn phong trang trọng.

Example: 他一生致力于懿行。

Example pinyin: tā yì shēng zhì lì yú yì xíng 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy dốc sức vào những hành động cao thượng.

懿行
yì xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành vi đạo đức tốt, việc làm cao thượng.

Noble actions, virtuous deeds.

善行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懿行 (yì xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung