Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懾
Pinyin: shè
Meanings: To be frightened, awed, or overwhelmed by fear., Sợ hãi, kinh hãi, bị áp đảo bởi nỗi sợ., ①见“慑”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 忄, 聶
Chinese meaning: ①见“慑”。
Grammar: Thường đứng sau danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng gây ra nỗi sợ. Cách sử dụng tương tự như 吓 (xià) nhưng mang nghĩa nặng hơn.
Example: 士兵们被敌人的气势所懾服。
Example pinyin: shì bīng men bèi dí rén de qì shì suǒ shè fú 。
Tiếng Việt: Những người lính bị khí thế của kẻ địch làm cho khiếp sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi, kinh hãi, bị áp đảo bởi nỗi sợ.
Nghĩa phụ
English
To be frightened, awed, or overwhelmed by fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“慑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!