Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xuán

Meanings: Treo lên, lơ lửng, chưa quyết định., To hang, to suspend, undecided., ①偏激、凶狠的怨恨:“亦惟有夏之民叨懫。”*②阻止;塞满。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 心, 縣

Chinese meaning: ①偏激、凶狠的怨恨:“亦惟有夏之民叨懫。”*②阻止;塞满。

Grammar: Là từ đa chức năng: vừa là động từ (treo, treo lơ lửng) vừa là tính từ (để mô tả tình trạng chưa rõ ràng hoặc chưa quyết định). Từ này thường xuất hiện trong các cấu trúc như 懸而未決 (lơ lửng chưa quyết định).

Example: 这个问题还悬而未决。

Example pinyin: zhè ge wèn tí hái xuán ér wèi jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề này vẫn còn lơ lửng, chưa được giải quyết.

xuán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo lên, lơ lửng, chưa quyết định.

To hang, to suspend, undecided.

偏激、凶狠的怨恨

“亦惟有夏之民叨懫。”

阻止;塞满

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...