Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懷
Pinyin: huái
Meanings: Ôm, mang trong lòng, hoài niệm., To hold, to carry in one’s arms, to cherish memories., ①烦闷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 忄, 褱
Chinese meaning: ①烦闷。
Grammar: Là động từ một âm tiết, có thể biểu thị hành động vật lý (ôm, giữ) hoặc cảm xúc (hoài niệm, nhớ nhung). Thường kết hợp trong thành ngữ hoặc từ phức như 懷念 (hoài niệm).
Example: 她懷抱着婴儿。
Example pinyin: tā huái bào zhe yīng ér 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang ôm đứa trẻ trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôm, mang trong lòng, hoài niệm.
Nghĩa phụ
English
To hold, to carry in one’s arms, to cherish memories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烦闷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!