Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懵懂

Pinyin: měng dǒng

Meanings: Innocent, naive, or lacking clear understanding., Ngây thơ, chưa hiểu biết rõ ràng., ①头脑不清楚或不能明辨事物。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 忄, 瞢, 董

Chinese meaning: ①头脑不清楚或不能明辨事物。

Grammar: Tính từ thường dùng để mô tả trẻ em hoặc người chưa có kinh nghiệm. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 他小时候非常懵懂。

Example pinyin: tā xiǎo shí hòu fēi cháng měng dǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nhỏ rất ngây thơ.

懵懂
měng dǒng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngây thơ, chưa hiểu biết rõ ràng.

Innocent, naive, or lacking clear understanding.

头脑不清楚或不能明辨事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懵懂 (měng dǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung