Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懲
Pinyin: chéng
Meanings: Trừng phạt, khiển trách để răn đe., To punish or penalize as a warning., ①见“惩”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 徵, 心
Chinese meaning: ①见“惩”。
Grammar: Là một động từ thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý. Thường kết hợp với các từ như '严懲' (nghiêm khắc trừng phạt).
Example: 必须严懲违法者。
Example pinyin: bì xū yán chéng wéi fǎ zhě 。
Tiếng Việt: Phải nghiêm khắc trừng phạt những kẻ vi phạm pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trừng phạt, khiển trách để răn đe.
Nghĩa phụ
English
To punish or penalize as a warning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“惩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!