Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懦怯
Pinyin: nuò qiè
Meanings: Sợ hãi, thiếu tự tin và can đảm., Timid, lacking confidence and courage., ①软弱胆小。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 忄, 需, 去
Chinese meaning: ①软弱胆小。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường miêu tả trạng thái tâm lý tiêu cực của một người. Có thể sử dụng như một phần của cụm từ hoặc đứng độc lập.
Example: 因为懦怯,他错过了很多机会。
Example pinyin: yīn wèi nuò qiè , tā cuò guò le hěn duō jī huì 。
Tiếng Việt: Vì sự nhút nhát, anh ấy đã bỏ lỡ rất nhiều cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi, thiếu tự tin và can đảm.
Nghĩa phụ
English
Timid, lacking confidence and courage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
软弱胆小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!