Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懦夫
Pinyin: nuò fū
Meanings: A coward, a timid person., Kẻ hèn nhát, người thiếu can đảm., ①软弱无所作为的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 忄, 需, 二, 人
Chinese meaning: ①软弱无所作为的人。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết. Thường được dùng để chỉ người có tính cách yếu đuối hoặc thiếu can đảm trong các tình huống thử thách.
Example: 他是个懦夫,不敢面对困难。
Example pinyin: tā shì gè nuò fū , bù gǎn miàn duì kùn nán 。
Tiếng Việt: Anh ta là một kẻ hèn nhát, không dám đối mặt với khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ hèn nhát, người thiếu can đảm.
Nghĩa phụ
English
A coward, a timid person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
软弱无所作为的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!