Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懒虫
Pinyin: lǎn chóng
Meanings: Kẻ lười biếng (cách gọi mang tính chế giễu)., A lazy person (mocking term)., ①懒惰散漫。[例]令人懒散的夏天。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 忄, 赖, 虫
Chinese meaning: ①懒惰散漫。[例]令人懒散的夏天。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang sắc thái hài hước hoặc phê phán nhẹ.
Example: 别做懒虫了,快起来干活!
Example pinyin: bié zuò lǎn chóng le , kuài qǐ lái gàn huó !
Tiếng Việt: Đừng làm kẻ lười biếng nữa, mau đứng dậy làm việc!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ lười biếng (cách gọi mang tính chế giễu).
Nghĩa phụ
English
A lazy person (mocking term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
懒惰散漫。令人懒散的夏天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!